Máy ép lưu hóa cao su
Máy ép lưu hóa cao su hay còn gọi là máy ép lưu hóa cao su hoặc máy ép khuôn cao su là loại máy được sử dụng trong ngành cao su để xử lý hoặc lưu hóa các hợp chất cao su. Lưu hóa là một quá trình bao gồm việc áp dụng nhiệt và áp suất lên vật liệu cao su để liên kết chéo các chuỗi polymer về mặt hóa học, dẫn đến cải thiện tính chất cơ học.
Máy ép lưu hóa cao su hay còn gọi là máy ép lưu hóa cao su hoặc máy ép khuôn cao su là loại máy được sử dụng trong ngành cao su để xử lý hoặc lưu hóa các hợp chất cao su. Lưu hóa là một quá trình bao gồm việc áp dụng nhiệt và áp suất lên vật liệu cao su để liên kết chéo các chuỗi polymer về mặt hóa học, dẫn đến cải thiện tính chất cơ học.
Dưới đây là tổng quan ngắn gọn về cách thức hoạt động của máy ép lưu hóa cao su:
Nạp hợp chất cao su: Hợp chất cao su, thường bao gồm cao su tự nhiên hoặc tổng hợp trộn với các chất phụ gia và chất đóng rắn, được nạp vào máy ép. Nó có thể ở dạng tấm, viên hoặc dạng đúc sẵn.
Đóng máy ép: Máy ép được đóng bằng lực thủy lực, khí nén hoặc cơ khí tùy theo thiết kế. Hợp chất cao su được bao bọc chắc chắn trong khuôn hoặc khoang của máy ép.
Áp dụng nhiệt: Nhiệt được cung cấp cho máy ép, thông qua các bộ phận làm nóng bằng điện hoặc hơi nước. Nhiệt độ và thời gian của quá trình đóng rắn được kiểm soát cẩn thận để đạt được mức độ lưu hóa mong muốn. Các hợp chất cao su khác nhau yêu cầu nhiệt độ và thời gian xử lý cụ thể để có kết quả tối ưu.
Tạo áp suất: Sau khi máy ép được làm nóng, áp suất sẽ được tác dụng lên hợp chất cao su. Áp suất giúp hợp chất lấp đầy khuôn hoặc khoang, đảm bảo phân bố vật liệu đồng đều và liên kết thích hợp. Xi lanh thủy lực hoặc cơ chế cơ khí được sử dụng để tạo ra áp suất cần thiết.
Quá trình đóng rắn: Khi áp dụng nhiệt và áp suất, các chất đóng rắn trong hợp chất cao su sẽ trải qua quá trình lưu hóa. Điều này liên kết chéo các chuỗi polymer, dẫn đến tăng độ bền, độ đàn hồi và khả năng chống chịu nhiệt, hóa chất và các yếu tố môi trường khác.
Làm nguội và tách khuôn: Sau khi quá trình đóng rắn hoàn tất, máy ép được mở ra và sản phẩm cao su đã đóng rắn sẽ được lấy ra. Sau đó, sản phẩm được để nguội và đông kết, đảm bảo hình dạng và đặc tính cuối cùng của nó.
Máy ép lưu hóa cao su có nhiều kiểu dáng, kích cỡ và cấu hình khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sản xuất khác nhau. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không vũ trụ, xây dựng và sản xuất các sản phẩm cao su như lốp xe, vòng đệm, miếng đệm và linh kiện công nghiệp.
Điều quan trọng là phải tuân theo các quy trình an toàn thích hợp và tuân thủ các hướng dẫn cũng như hướng dẫn của máy khi vận hành máy ép lưu hóa cao su, vì nó liên quan đến việc làm việc với nhiệt độ và áp suất cao.
型号Kích cỡ |
LBL-50F |
LBL-100P |
LBL-160P |
LBL-200P |
LBL-200V |
LBL-300V |
锁模力(KN) |
500 |
1000 |
1600 |
2000 |
2000 |
3000 |
热板尺寸(mm) |
400x400 |
450x450 |
500x500 |
550x550 |
500x500 |
600x600 |
开模行程(mm) |
300 |
400 |
450 |
500 |
300 |
250 |
最小模厚(mm) |
60 |
60 |
60 |
60 |
50 |
50 |
装机容量(kw) |
12 |
18 |
20 |
20 |
42 |
51 |
机器尺寸(mm) |
1,4x1x1,7 |
2.1x1.8x2.1 |
2x1.9x2.4 |
2,2x2x3 |
3,4x2,1x2,5 |
3,4x2,6x2,6 |
机器重量(Tôn) |
3 |
4 |
4,5 |
5,5 |
10 |
14 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể