Máy ép thủy lực phẳng lớn
Máy ép thủy lực phẳng cỡ lớn là loại máy hạng nặng được sử dụng cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Nó thường được sử dụng cho các nhiệm vụ như tạo hình kim loại, rèn, dập, đục lỗ và vẽ sâu. Loại máy ép này sử dụng lực thủy lực để tạo ra năng lượng và tạo áp lực lên vật liệu đang được xử lý.
Dưới đây là một số tính năng và thành phần chính của máy ép thủy lực phẳng lớn:
Khung: Máy ép được chế tạo với cấu trúc khung chắc chắn để chịu được áp lực cao và tải nặng. Nó cung cấp sự ổn định và độ cứng trong quá trình hoạt động.
Hệ thống thủy lực: Nó bao gồm một bộ nguồn thủy lực, xi lanh thủy lực và van. Bộ nguồn thủy lực tạo ra áp suất thủy lực cần thiết, sau đó được truyền qua (các) xi lanh thủy lực để tác dụng lực và áp suất lên vật liệu đang được xử lý.
Giường trượt hoặc trục lăn: Đây là bề mặt phẳng nơi đặt vật liệu để xử lý. Nó có thể được di chuyển theo chiều ngang hoặc chiều dọc để phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau.
Hệ thống điều khiển: Một bảng điều khiển được sử dụng để vận hành và điều khiển máy ép. Nó cho phép người vận hành điều chỉnh các thông số như áp suất, tốc độ và chiều dài hành trình, đảm bảo kiểm soát chính xác hoạt động xử lý.
Tính năng an toàn: Máy ép thủy lực lớn được trang bị các biện pháp an toàn như nút dừng khẩn cấp, điều khiển bằng hai tay, tấm bảo vệ an toàn và rèm chắn sáng an toàn để bảo vệ người vận hành và ngăn ngừa tai nạn.
Khả năng tự động hóa: Một số máy ép thủy lực có thể được tích hợp với hệ thống tự động hóa để nâng cao năng suất và hiệu quả. Hệ thống cấp liệu tự động, robot và bộ điều khiển logic lập trình (PLC) có thể được tích hợp để xử lý và xử lý vật liệu tự động.
Máy ép thủy lực phẳng lớn thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, hàng không vũ trụ, xây dựng, chế tạo kim loại và sản xuất. Chúng được thiết kế để xử lý khối lượng công việc nặng, tạo ra áp suất cao và cung cấp ứng dụng lực chính xác và đáng tin cậy.
型号Kích cỡ |
LBP-20L |
LBP-200L |
LBG-4L |
LBG-6L |
LBG-10L |
LBG-20L |
LBG-40L |
注射容积(L) |
无 |
无 |
4 |
6 |
10 |
20 |
40 |
胶料输出压(Mpa) |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
胶料输出速度 |
0-2 |
0-4 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
科筒容积(L) |
20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
料简内径(mm) |
280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
装机容量(kw) |
3 |
3 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
机器尺寸(mm) |
1.1x0.8x1.7 |
1.6x1.4x1.8 |
2,2x1x2,3 |
2,7x1,5x2,3 |
2,7x1,3x2,7 |
1.9x1.3x3 |
3,1x1,5x3,4 |
机器重量(Tôn) |
1 |
1,5 |
2,5 |
3 |
3,5 |
4 |
5 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể