Máy ép phun định lượng silicone lỏng
máy ép phun định lượng silicone lỏng được thiết kế để cung cấp khả năng sản xuất các sản phẩm silicon chính xác và hiệu quả bằng cách kiểm soát chính xác các quy trình đo sáng, phun và đóng rắn. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như y tế, ô tô, điện tử và hàng tiêu dùng.
Máy ép phun định lượng silicone lỏng là máy chuyên dùng để sản xuất các sản phẩm silicon thông qua quá trình ép phun. Nó được thiết kế để đo và kiểm soát chính xác lượng vật liệu silicon lỏng được bơm vào khoang khuôn.
Các thành phần chính của máy ép phun định lượng silicon lỏng bao gồm hệ thống định lượng silicon, bộ phun, hệ thống gia nhiệt, bộ kẹp và hệ thống điều khiển.
Hệ thống định lượng silicon có nhiệm vụ đo và trộn chính xác vật liệu silicon lỏng. Nó thường bao gồm một bể chứa silicon, bơm định lượng và hệ thống gia nhiệt để duy trì vật liệu ở nhiệt độ mong muốn.
Bộ phận phun có nhiệm vụ bơm vật liệu silicon lỏng vào khoang khuôn. Nó bao gồm một cơ cấu vít hoặc pít tông điều khiển chính xác dòng chảy và áp suất của vật liệu trong quá trình phun.
Hệ thống gia nhiệt được sử dụng để duy trì khuôn ở nhiệt độ chính xác để xử lý silicone lỏng thành dạng rắn. Nó đảm bảo rằng vật liệu silicon được làm nóng đều và xử lý đúng cách, mang lại thành phẩm chất lượng cao.
Bộ phận kẹp có nhiệm vụ giữ khuôn cố định trong quá trình ép phun và đóng rắn. Nó áp dụng lực kẹp đủ để đảm bảo rằng khuôn vẫn được đóng chặt và ngăn chặn mọi sự rò rỉ của vật liệu silicon lỏng.
Hệ thống điều khiển được sử dụng để giám sát và kiểm soát các thông số khác nhau của quá trình ép phun, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và thời gian. Nó cho phép người vận hành thiết lập và điều chỉnh các thông số này dựa trên các yêu cầu cụ thể của sản phẩm silicon đang được sản xuất.
型号Kích cỡ |
LBP-20L |
LBP-200L |
LBG-4L |
LBG-6L |
LBG-10L |
LBG-20L |
LBG-40L |
注射容积((L) |
无 |
无 |
4 |
6 |
10 |
20 |
40 |
胶料输出压(Mpa) |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
胶料输出速度 |
0-2 |
0-4 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
料简容积(L) |
20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
料筒内径(mm) |
280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
装机容量(kw) |
3 |
3 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
机器尺寸(mm) |
1.1x0.8x1.7 |
1.6x1.4x1.8 |
2,2x1x2,3 |
2,7x1,5x2,3 |
2,7x1,3x2,7 |
1.9x1.3x3 |
3,1x1,5x3,4 |
机器重量(Tôn) |
1 |
1,5 |
2,5 |
3 |
3,5 |
4 |
5 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể