Máy ép cao su con dấu dầu chân không
Máy đúc cao su phớt dầu chân không có một số ưu điểm so với các phương pháp đúc truyền thống, bao gồm cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chất thải và tăng hiệu quả sản xuất. Quá trình hỗ trợ chân không giúp đạt được kết quả nhất quán bằng cách loại bỏ mọi vấn đề liên quan đến khí hoặc độ ẩm trong quá trình đúc.
Máy đúc cao su phớt dầu chân không là một loại máy đúc cao su cụ thể được sử dụng để sản xuất phớt dầu với sự hỗ trợ của chân không. Nó sử dụng các nguyên lý của công nghệ chân không để loại bỏ không khí và độ ẩm dư thừa khỏi khoang khuôn trước khi vật liệu cao su được bơm vào.
Quá trình bắt đầu với việc khuôn được đóng lại và khoang được sơ tán để tạo chân không. Điều này giúp loại bỏ không khí hoặc hơi ẩm bị mắc kẹt có thể dẫn đến khuyết tật ở phớt dầu cuối cùng. Sau khi chân không được thiết lập, vật liệu cao su, thường ở dạng viên hoặc dải, được đưa vào bộ phận phun của máy.
Vật liệu cao su sau đó được làm nóng và hóa dẻo trong bộ phận phun trước khi được bơm vào khoang khuôn. Chân không trong khoang đảm bảo rằng vật liệu cao su sẽ lấp đầy tất cả các chi tiết và góc phức tạp của khuôn, tạo ra phớt dầu hoàn hảo và có độ chính xác cao.
Sau khi vật liệu cao su đã được bơm vào, nó được để nguội và đông đặc lại trong khuôn. Sau khi quá trình làm mát hoàn tất, khuôn được mở ra và các phớt dầu mới hình thành sẽ được tháo ra. Sau đó, những con dấu này có thể trải qua các bước xử lý bổ sung nếu cần thiết, chẳng hạn như cắt bỏ phần dư thừa hoặc xử lý sau.
Máy đúc cao su phớt dầu chân không có một số ưu điểm so với các phương pháp đúc truyền thống, bao gồm cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm chất thải và tăng hiệu quả sản xuất. Quá trình hỗ trợ chân không giúp đạt được kết quả nhất quán bằng cách loại bỏ mọi vấn đề liên quan đến khí hoặc độ ẩm trong quá trình đúc.
型号Kích cỡ |
LBP-20L |
LBP-200L |
LBG-4L |
LBG-6L |
LBG-10L |
LBG-20L |
LBG-40L |
注射容积((L) |
无 |
无 |
4 |
6 |
10 |
20 |
40 |
胶料输出压(Mpa) |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
胶料输出速度 |
0-2 |
0-4 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
料简容积(L) |
20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
料筒内径(mm) |
280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
装机容量(kw) |
3 |
3 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
机器尺寸(mm) |
1.1x0.8x1.7 |
1.6x1.4x1.8 |
2,2x1x2,3 |
2,7x1,5x2,3 |
2,7x1,3x2,7 |
1.9x1.3x3 |
3,1x1,5x3,4 |
机器重量(Tôn) |
1 |
1,5 |
2,5 |
3 |
3,5 |
4 |
5 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể