Máy đúc cao su chân không
Máy đúc cao su chân không được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực ô tô, điện tử, y tế và công nghiệp nói chung. Chúng mang lại những ưu điểm như cải thiện bề mặt hoàn thiện, giảm độ xốp và nâng cao tính chất vật liệu trong các sản phẩm cao su cuối cùng. Những máy này rất linh hoạt và có thể chứa nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau của khuôn, khiến chúng phù hợp cho cả sản xuất quy mô nhỏ và quy mô lớn.
Máy đúc cao su chân không hay còn gọi là máy ép nén cao su chân không là loại máy dùng để sản xuất các chi tiết cao su thông qua quá trình đúc nén. Nó đặc biệt thích hợp để sản xuất các sản phẩm cao su silicon, chẳng hạn như miếng đệm cao su, con dấu, bàn phím và linh kiện silicon cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Dưới đây là một số tính năng và chức năng chính của máy đúc cao su chân không:
Hệ thống chân không: Máy được trang bị hệ thống chân không có tác dụng loại bỏ không khí và các khí gas còn sót lại khỏi khoang khuôn trong quá trình đúc khuôn. Điều này giúp ngăn chặn bọt khí và khoảng trống trong sản phẩm cao su cuối cùng, giúp cải thiện chất lượng bộ phận.
Làm nóng khuôn và khuôn: Máy sử dụng khuôn, thường được làm bằng kim loại, được thiết kế để tạo ra hình dạng mong muốn của bộ phận cao su. Khuôn được làm nóng đến nhiệt độ cài đặt trước bằng hệ thống gia nhiệt. Nhiệt độ được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo quá trình xử lý vật liệu cao su thích hợp.
Nén và hút chân không: Vật liệu cao su được đặt vào khoang khuôn, sau đó khuôn được đóng lại. Lực nén tác dụng lên khuôn làm cho vật liệu cao su chảy ra và lấp đầy khoang. Đồng thời, hệ thống chân không sẽ loại bỏ không khí và khí gas ra khỏi khoang khuôn, hỗ trợ đạt được mật độ chi tiết tối ưu.
Làm nóng và xử lý: Nhiệt từ khuôn và lực nén giúp xử lý vật liệu cao su, biến nó từ nguyên liệu thô thành sản phẩm cao su rắn. Thời gian và nhiệt độ đóng rắn có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của vật liệu cao su đang được sử dụng.
Làm nguội và tách khuôn: Sau khi quá trình đóng rắn hoàn tất, khuôn được mở ra và phần cao su đã nguội được lấy ra khỏi khuôn. Máy có thể có hệ thống làm mát để đẩy nhanh quá trình làm mát và đảm bảo quá trình tháo khuôn nhanh hơn.
Hệ thống điều khiển: Máy bao gồm bảng điều khiển hoặc giao diện cho phép người vận hành thiết lập và điều chỉnh các thông số khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, lực nén, thời gian lưu hóa và mức chân không. Điều này đảm bảo kiểm soát chính xác quá trình đúc và giúp đạt được chất lượng sản phẩm ổn định.
型号Kích cỡ |
LBP-20L |
LBP-200L |
LBG-4L |
LBG-6L |
LBG-10L |
LBG-20L |
LBG-40L |
注射容积((L) |
无 |
无 |
4 |
6 |
10 |
20 |
40 |
胶料输出压(Mpa) |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
胶料输出速度 |
0-2 |
0-4 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
料简容积(L) |
20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
料筒内径(mm) |
280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
装机容量(kw) |
3 |
3 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
机器尺寸(mm) |
1.1x0.8x1.7 |
1.6x1.4x1.8 |
2,2x1x2,3 |
2,7x1,5x2,3 |
2,7x1,3x2,7 |
1.9x1.3x3 |
3,1x1,5x3,4 |
机器重量(Tôn) |
1 |
1,5 |
2,5 |
3 |
3,5 |
4 |
5 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể