Máy ép phun dọc
Một số ưu điểm của máy ép phun thẳng đứng bao gồm dấu chân nhỏ gọn, thay đổi khuôn dễ dàng, khả năng tạo khuôn các bộ phận có hạt dao và kiểm soát chính xác quá trình phun. Tuy nhiên, máy ép phun thẳng đứng có thể có những hạn chế về kích thước và trọng lượng của khuôn mà chúng có thể chứa, khiến chúng phù hợp hơn với các bộ phận nhỏ hơn và nhẹ hơn.
Máy ép phun thẳng đứng là một loại máy ép phun trong đó khuôn được đặt theo chiều dọc và bộ phận phun được đặt phía trên khuôn. Thiết kế này cho phép phun vật liệu nhựa nóng chảy có sự hỗ trợ của trọng lực vào khoang khuôn.
Các tính năng và khả năng chính của máy ép phun thẳng đứng bao gồm:
Bộ kẹp và phun dọc: Máy có hệ thống kẹp dọc để giữ khuôn đúng vị trí theo chiều dọc. Bộ phận phun được đặt phía trên khuôn và di chuyển theo phương thẳng đứng để bơm vật liệu nhựa nóng chảy vào khoang khuôn.
Cơ chế đóng mở khuôn: Máy có cơ chế đóng mở khuôn, giúp cho việc đưa và tháo khuôn dễ dàng phục vụ sản xuất.
Kiểm soát phun: Máy được trang bị hệ thống kiểm soát phun để theo dõi và điều chỉnh các thông số như áp suất phun, tốc độ và nhiệt độ để đảm bảo phun vật liệu nhựa chính xác và có kiểm soát vào khoang khuôn.
Hệ thống sưởi ấm và làm mát: Máy có hệ thống sưởi ấm để làm nóng khuôn đến nhiệt độ mong muốn để có dòng chảy nhựa nóng chảy thích hợp và các kênh làm mát giúp làm nguội nhanh bộ phận đúc để tháo khuôn hiệu quả.
Hệ thống đẩy: Sau khi bộ phận nhựa đã được đúc hoàn toàn, hệ thống đẩy được sử dụng để đẩy bộ phận đã đúc ra khỏi khoang khuôn. Việc này có thể được vận hành thủ công hoặc tự động, tùy thuộc vào thiết kế của máy.
Bảng điều khiển: Máy được vận hành thông qua bảng điều khiển nơi người vận hành có thể theo dõi và điều chỉnh các thông số khác nhau của quá trình ép phun, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, thời gian chu kỳ, v.v.
Máy ép phun thẳng đứng thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận chính xác, các bộ phận nhỏ và các hạt dao cũng như cho các ứng dụng ép xung. Những máy này có thể được tìm thấy trong các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, y tế và sản xuất hàng tiêu dùng.
型号Kích cỡ |
LBP-20L |
LBP-200L |
LBG-4L |
LBG-6L |
LBG-10L |
LBG-20L |
LBG-40L |
注射容积((L) |
无 |
无 |
4 |
6 |
10 |
20 |
40 |
胶料输出压(Mpa) |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
胶料输出速度 |
0-2 |
0-4 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
料简容积(L) |
20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
料筒内径(mm) |
280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
装机容量(kw) |
3 |
3 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
机器尺寸(mm) |
1.1x0.8x1.7 |
1.6x1.4x1.8 |
2,2x1x2,3 |
2,7x1,5x2,3 |
2,7x1,3x2,7 |
1.9x1.3x3 |
3,1x1,5x3,4 |
机器重量(Tôn) |
1 |
1,5 |
2,5 |
3 |
3,5 |
4 |
5 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể