Máy bơm silicone lỏng dọc
Máy đúc silicon lỏng, còn được gọi là máy ép phun cao su silicon lỏng (LSR), được sử dụng để sản xuất các sản phẩm silicon. Nó được thiết kế đặc biệt để bơm vật liệu silicon lỏng vào khuôn để tạo thành hình dạng và kích thước mong muốn của sản phẩm silicon.
Quá trình đúc silicone lỏng bao gồm một số bước chính:
Chuẩn bị: Vật liệu silicon lỏng được chuẩn bị bằng cách trộn hợp chất silicon cơ bản với chất xúc tác để bắt đầu quá trình đóng rắn. Hỗn hợp này sau đó được nạp vào thùng của máy.
Chuẩn bị khuôn: Khuôn được chuẩn bị bằng cách làm sạch và bôi chất chống dính để đảm bảo dễ dàng loại bỏ thành phẩm silicon. Khuôn sau đó được gắn vào máy đúc silicon lỏng.
Phun: Vật liệu silicon lỏng được bơm vào khoang khuôn bằng hệ thống phun chuyên dụng. Bộ phận phun của máy bao gồm cơ cấu trục vít hoặc pít tông đẩy vật liệu silicon lỏng vào khuôn với tốc độ được kiểm soát.
Bảo dưỡng: Sau khi khuôn được đổ đầy silicone lỏng, sản phẩm silicone sẽ được xử lý hoặc lưu hóa. Quá trình này liên quan đến việc làm nóng khuôn để tăng tốc độ phản ứng đóng rắn. Nhiệt độ và thời gian cần thiết để xử lý phụ thuộc vào vật liệu silicon cụ thể và các đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.
Làm mát và giải phóng: Sau khi sản phẩm silicone đã được xử lý, nó được làm nguội đến nhiệt độ thích hợp để loại bỏ. Sau đó, khuôn được mở ra và sản phẩm silicon thành phẩm được lấy ra khỏi khuôn.
Máy đúc silicon lỏng cung cấp khả năng kiểm soát chính xác trong quá trình phun, đảm bảo sản xuất các sản phẩm silicon chất lượng cao với kích thước và đặc tính nhất quán. Những máy này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như y tế, ô tô, điện tử và hàng tiêu dùng, trong đó vật liệu silicon được đánh giá cao về tính linh hoạt, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
型号Kích cỡ |
LBP-20L |
LBP-200L |
LBG-4L |
LBG-6L |
LBG-10L |
LBG-20L |
LBG-40L |
注射容积(L) |
无 |
无 |
4 |
6 |
10 |
20 |
40 |
胶料输出压(Mpa) |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
0-25 |
胶料输出速度 |
0-2 |
0-4 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
0-6 |
科筒容积(L) |
20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
200/20 |
料简内径(mm) |
280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
571,5/280 |
装机容量(kw) |
3 |
3 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
4,5 |
机器尺寸(mm) |
1.1x0.8x1.7 |
1.6x1.4x1.8 |
2,2x1x2,3 |
2,7x1,5x2,3 |
2,7x1,3x2,7 |
1.9x1.3x3 |
3,1x1,5x3,4 |
机器重量(Tôn) |
1 |
1,5 |
2,5 |
3 |
3,5 |
4 |
5 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể