Máy phun cao su lớn

Điều cần thiết là phải được đào tạo thực hành và có kinh nghiệm làm việc với máy phun cao su lớn để phát triển những kỹ năng này một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc theo kịp những tiến bộ và kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực ép phun cao su sẽ nâng cao hơn nữa khả năng vận hành và bảo trì máy của bạn.

Liên hệ ngay E-mail Điện thoại
Thông tin chi tiết sản phẩm

Các kỹ năng cần thiết để vận hành máy phun cao su lớn bao gồm:

  1. Kiến thức kỹ thuật: Hiểu chức năng và các bộ phận của máy, chẳng hạn như bộ phận phun, hệ thống thủy lực, bộ phận làm nóng và bảng điều khiển.

  2. Thiết lập thiết bị: Khả năng thiết lập máy chính xác, đảm bảo căn chỉnh khuôn, vòi phun và cơ cấu kẹp chính xác.

  3. Chuẩn bị nguyên liệu: Kiến thức về kỹ thuật xử lý cao su, bao gồm trộn và làm nóng trước hợp chất cao su, để đạt được độ nhớt và độ đặc mong muốn khi phun.

  4. Xử lý khuôn: Thành thạo trong việc chuẩn bị và xử lý khuôn, bao gồm làm sạch, bôi trơn và lắp đặt chúng vào máy.

  5. Kiểm soát quy trình: Thành thạo vận hành bảng điều khiển của máy để thiết lập và giám sát các thông số khác nhau, chẳng hạn như áp suất phun, nhiệt độ, tốc độ và thời gian lưu hóa.

Máy phun cao su lớn

  1. Xử lý sự cố: Khả năng xác định và giải quyết các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình phun, chẳng hạn như kẹt không khí, rò rỉ vật liệu hoặc lệch khuôn.

  2. Bảo trì và an toàn: Bảo dưỡng máy thường xuyên, bao gồm vệ sinh, bôi trơn và kiểm tra các bộ phận. Tuân thủ các quy trình an toàn để ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE).

  3. Kiểm soát chất lượng: Hiểu các tiêu chuẩn chất lượng và thực hiện kiểm tra thành phẩm để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.


ltem

型号

Kích cỡ

LBZ-100A
LBZ-100E

LBZ-160A
LBZ-160E

LBZ-200A
LBZ-200E

LBZ-300A
LBZ-300E

LBZ-400A
LBZ-400E

LBZ-550A
LBZ-550E

LBZ-650A
LBZ-650E

注射容积(cmt³)
Dung tích thuốc tiêm

1500

1500

2000

3000

4000

5000

6000

锁模力(KN)
Lực khuếch đại CI

1000

1600

2000

3000

4000

5500

6500

热板尺寸(mm)
Tấm sưởi mờ

450x450

500x500

550x550

700x600

800x700

900x800

1000x900

开模行程(mm)
Hành trình mở khuôn

400

450

500

600

600

650

650

最小模厚(mm)
Tối thiểu. độ dày khuôn

60

60

80

160

160

250

250

装机容量(kw)
Tổng công suất

23

23

30

40

40

60

60

机器尺寸(mm)
(长××高)
Máy mờ
(LxWxH)

2,7x1,6x3

2,7x1,6x3,2

3x2,3×4

3,4x2,6x4,5

3,5×2,7×4,6

3,6×2,8x4,8

3,8×2,9×5,2

整机重量(Tôn)
Tổng khối lượng

4,5

5,5

6,5

10

13

18

23


Để lại tin nhắn của bạn

những sản phẩm liên quan

sản phẩm phổ biến

x

gửi thành công

Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể

Đóng