Máy phun cao su lớn
Điều cần thiết là phải được đào tạo thực hành và có kinh nghiệm làm việc với máy phun cao su lớn để phát triển những kỹ năng này một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc theo kịp những tiến bộ và kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực ép phun cao su sẽ nâng cao hơn nữa khả năng vận hành và bảo trì máy của bạn.
Các kỹ năng cần thiết để vận hành máy phun cao su lớn bao gồm:
Kiến thức kỹ thuật: Hiểu chức năng và các bộ phận của máy, chẳng hạn như bộ phận phun, hệ thống thủy lực, bộ phận làm nóng và bảng điều khiển.
Thiết lập thiết bị: Khả năng thiết lập máy chính xác, đảm bảo căn chỉnh khuôn, vòi phun và cơ cấu kẹp chính xác.
Chuẩn bị nguyên liệu: Kiến thức về kỹ thuật xử lý cao su, bao gồm trộn và làm nóng trước hợp chất cao su, để đạt được độ nhớt và độ đặc mong muốn khi phun.
Xử lý khuôn: Thành thạo trong việc chuẩn bị và xử lý khuôn, bao gồm làm sạch, bôi trơn và lắp đặt chúng vào máy.
Kiểm soát quy trình: Thành thạo vận hành bảng điều khiển của máy để thiết lập và giám sát các thông số khác nhau, chẳng hạn như áp suất phun, nhiệt độ, tốc độ và thời gian lưu hóa.
Xử lý sự cố: Khả năng xác định và giải quyết các vấn đề có thể phát sinh trong quá trình phun, chẳng hạn như kẹt không khí, rò rỉ vật liệu hoặc lệch khuôn.
Bảo trì và an toàn: Bảo dưỡng máy thường xuyên, bao gồm vệ sinh, bôi trơn và kiểm tra các bộ phận. Tuân thủ các quy trình an toàn để ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE).
Kiểm soát chất lượng: Hiểu các tiêu chuẩn chất lượng và thực hiện kiểm tra thành phẩm để đảm bảo chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.
项目 ltem 型号 Kích cỡ |
LBZ-100A |
LBZ-160A |
LBZ-200A |
LBZ-300A |
LBZ-400A |
LBZ-550A |
LBZ-650A |
注射容积(cmt³) |
1500 |
1500 |
2000 |
3000 |
4000 |
5000 |
6000 |
锁模力(KN) |
1000 |
1600 |
2000 |
3000 |
4000 |
5500 |
6500 |
热板尺寸(mm) |
450x450 |
500x500 |
550x550 |
700x600 |
800x700 |
900x800 |
1000x900 |
开模行程(mm) |
400 |
450 |
500 |
600 |
600 |
650 |
650 |
最小模厚(mm) |
60 |
60 |
80 |
160 |
160 |
250 |
250 |
装机容量(kw) |
23 |
23 |
30 |
40 |
40 |
60 |
60 |
机器尺寸(mm) |
2,7x1,6x3 |
2,7x1,6x3,2 |
3x2,3×4 |
3,4x2,6x4,5 |
3,5×2,7×4,6 |
3,6×2,8x4,8 |
3,8×2,9×5,2 |
整机重量(Tôn) |
4,5 |
5,5 |
6,5 |
10 |
13 |
18 |
23 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể