Máy ép vòng kín

Máy ép phun cao su ngang dòng LBZ-B áp dụng phương pháp phun vào trước ra sau, có ưu điểm là nạp nguyên liệu thuận tiện, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thao tác thủ công. Điều này làm cho quá trình ép phun cao su hiệu quả, thuận tiện và đáng tin cậy hơn.


Liên hệ ngay E-mail Điện thoại
Thông tin chi tiết sản phẩm

Máy ép phun cao su ngang dòng LBZ-B áp dụng phương pháp phun vào trước, ra sau. Hệ thống phun của phương pháp này được đặt ở đáy khuôn. Khi khuôn được đóng lại, hệ thống phun sẽ đi vào khoang khuôn từ bên dưới để phun và thành phẩm được lấy ra từ trên cùng của khuôn. So với phương pháp nhập trước xuất trước truyền thống, phương pháp tiêm nhập trước xuất sau có những ưu điểm sau:

Seal Ring Injection Machine

Tải thuận tiện: Do hệ thống phun đi vào khoang khuôn từ bên dưới nên việc tải thuận tiện hơn. Người dùng có thể đặt vật liệu cao su ngay phía trên khoang khuôn mà không cần xây dựng bàn tải riêng.


Nâng cao hiệu quả sản xuất: Phương pháp phun vào trước ra sau có thể giảm thời gian đóng mở khuôn và nâng cao hiệu quả phun. Đồng thời, thời gian bốc dỡ khuôn cũng sẽ giảm đi, nâng cao hơn nữa hiệu quả sản xuất.

Seal Ring Injection Machine

Giảm thao tác thủ công: Phương pháp phun trước vào sau ra không yêu cầu đặt vật liệu cao su thủ công vào hệ thống phun, giảm thao tác thủ công. Điều này không chỉ làm giảm cường độ lao động mà còn giảm khả năng xảy ra lỗi do hoạt động của con người.


Thông số kỹ thuật


Dự án tem

Mô hìnhSize

LBZ-160B

LBZ-200B

LBZ-300B

LBZ-4008

LBZ-5208

1BZ-650B

LBZ-800B

LBZ-1200B

LBZ-2000B

Thể tích phun ( Cm³ )
Dung tích thuốc tiêm

1500

2000

3000

4000

10000

20000

28000

28000

56000

Mô-đun khóa (KN
CI amping force

1600

2000

3000

4000

5200

6500

8000

12000

20000

Kích thước tấm nóng (mm).
Heating plate dim

500x500

550x550

700x600
1300x600

80Ox700
1500x640

900x800
1500x640

1000x900
1600x640

1600x1000

1600x1400
3.500×860

5500x860

Hành trình mở khuôn (mm)
Hành trình mở khuôn

450

500

600

600

650

650

1000

650

650

Độ dày khuôn tối thiểu (mm).
Min. mould thickness

60

80

160

160

260

260

610

260

260

Công suất lắp đặt ( kw )
Tổng công suất

23

30

40

4 0

60

60

100

120

180

Kích thước máy ( mm )
(dài × rộng × cao)
Máy mờ
(LxWxH)

2,8x1,5x2,5

3,5x1,7x2,7

3,7x1,8x3

3,7x1,8x3

5,7×2,5x3,7

5,8x2,5x3,8

7,2×3,5×3,9

7,3x4x3,9

7,1×5,7×3,9

Tổng trọng lượng máy ( Tấn )
ITổng trọng lượng _

5,5

6.5

10

10

20

23

40

50

90


Để lại tin nhắn của bạn

những sản phẩm liên quan

sản phẩm phổ biến

x

gửi thành công

Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể

Đóng