Máy phun phụ kiện cáp
Máy ép phun phụ kiện cáp là một loại máy móc được sử dụng để sản xuất phụ kiện cáp thông qua quá trình ép phun. Nó được thiết kế đặc biệt để đúc các bộ phận và phụ kiện khác nhau được sử dụng trong hệ thống cáp, chẳng hạn như đầu nối, thiết bị đầu cuối, chất cách điện và bộ đệm cáp.
Máy bao gồm một số bộ phận chính, bao gồm bộ phun, hệ thống khuôn, hệ thống làm mát và hệ thống điều khiển. Bộ phận phun chịu trách nhiệm nấu chảy và bơm vật liệu mong muốn, điển hình là vật liệu nhiệt dẻo hoặc nhiệt rắn, vào khoang khuôn. Hệ thống khuôn được thiết kế tùy chỉnh để sản xuất các hình dạng và kích cỡ phụ kiện cáp cụ thể. Hệ thống làm mát giúp đông đặc và làm mát vật liệu được bơm để đảm bảo hình dạng và cấu trúc phù hợp. Hệ thống điều khiển quản lý và giám sát toàn bộ quá trình phun, bao gồm kiểm soát nhiệt độ, áp suất phun và thời gian chu kỳ phun.
Một số tính năng đáng chú ý của máy phun phụ kiện cáp bao gồm:
Độ chính xác và nhất quán: Những máy này cung cấp độ chính xác và độ lặp lại cao trong việc đúc các phụ kiện cáp, đảm bảo kích thước và chất lượng nhất quán.
Hiệu suất sản xuất cao: Máy phun phụ kiện cáp cho phép sản xuất tốc độ cao và khối lượng lớn, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Tính linh hoạt: Những máy này có thể đáp ứng nhiều thiết kế khuôn mẫu và biến thể sản phẩm khác nhau, cho phép linh hoạt trong việc sản xuất các loại và kích cỡ phụ kiện cáp khác nhau.
Tự động hóa và điều khiển: Hệ thống điều khiển tiên tiến cho phép vận hành tự động, kiểm soát thông số chính xác và giám sát quá trình phun theo thời gian thực.
Tính năng an toàn: Máy phun phụ kiện cáp được trang bị các tính năng an toàn như cửa an toàn, nút dừng khẩn cấp và các thiết bị bảo vệ để đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Tóm lại, máy phun phụ kiện cáp rất quan trọng trong việc sản xuất phụ kiện cáp, cho phép sản xuất hiệu quả và chính xác các bộ phận khác nhau được sử dụng trong hệ thống cáp. Những máy này mang lại sự linh hoạt, hiệu quả sản xuất cao và đảm bảo chất lượng, khiến chúng trở thành thiết bị thiết yếu trong ngành cáp.
Kích thước mô hình |
LBL-100F |
LBL-200F |
LBL-350F |
LBL-450F |
Mô-đun khóa (KN) |
1000 |
2000 |
3500 |
4500 |
Kích thước tấm nóng (mm). |
1200x600 |
1600x800 |
1800x800 |
2600x1250 |
Hành trình mở khuôn ( mm ) |
1000 |
1000 |
1300 |
2000 |
Độ dày khuôn tối thiểu ( mm) |
300 |
300 |
300 |
500 |
Công suất lắp đặt (kw). |
32 |
60 |
67 |
100 |
Kích thước máy ( mm ) |
4,5x2,1x2,1 |
5×2,4x2,7 |
5,8×2,6x3 |
8×4.2x3.5 |
Tổng trọng lượng máy ( Tấn) |
6 |
12 |
16 |
26 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể