Máy phun sét chống sét

Máy phun chống sét là loại máy dùng để sản xuất thiết bị chống sét. Nó sử dụng quy trình ép phun để bơm vật liệu nóng chảy vào khuôn của bộ chống sét, sau đó làm nguội và đông cứng vật liệu để cuối cùng tạo thành vỏ của bộ chống sét.

Máy phun chống sét thường bao gồm bộ phận ép phun, hệ thống khuôn, hệ thống làm mát và hệ thống điều khiển. Bộ phận ép phun có nhiệm vụ gia nhiệt, nấu chảy và bơm vật liệu vào khuôn. Hệ thống khuôn là khuôn dùng để chế tạo thiết bị chống sét, thường được làm bằng vật liệu kim loại. Hệ thống làm mát được sử dụng để làm mát và đông đặc vật liệu ép phun. Hệ thống điều khiển quản lý hoạt động của máy, bao gồm điều khiển nhiệt độ, điều khiển áp suất phun, điều khiển chu trình phun, v.v.


Liên hệ ngay E-mail Điện thoại
Thông tin chi tiết sản phẩm

Một số tính năng chính của máy phun chống sét bao gồm:

  1. Độ chính xác và độ lặp lại cao: Máy có khả năng ép phun chính xác để duy trì kích thước bộ chống sét nhất quán.

  2. Sản xuất hiệu quả: Máy này có thể sản xuất hiệu quả một số lượng lớn thiết bị chống sét và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  3. Tính linh hoạt: Máy này có thể sản xuất các thiết bị chống sét có kích cỡ và hình dạng khác nhau theo yêu cầu.

  4. Tự động hóa và điều khiển: Máy được trang bị hệ thống điều khiển và tự động hóa tiên tiến, cho phép vận hành và giám sát tự động.

  5. Tính năng an toàn: Máy được trang bị nhiều biện pháp an toàn như công tắc cửa an toàn, nút dừng khẩn cấp và tấm chắn bảo vệ để đảm bảo an toàn cho người vận hành.

Máy phun sét chống sét

Nói chung, máy phun thiết bị chống sét là một thiết bị máy chủ chốt được sử dụng để sản xuất vỏ của thiết bị chống sét. Nó có thể sản xuất một cách hiệu quả và chính xác các thiết bị chống sét với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu sản xuất thiết bị chống sét.

型号Kích cỡ
项目ltem

LBL-100F

LBL-200F

LBL-350F

LBL-450F

锁模力(KN)
Lực khuếch đại CI

1000

2000

3500

4500

热板尺寸(mm)
Tấm sưởi mờ

1200x600

1600x800

1800x800

2600x1250

开模行程(mm)
Hành trình mở khuôn

1000

1000

1300

2000

最小模厚(mm)
Độ dày khuôn tối thiểu

300

300

300

500

装机容量(kw)
Tổng công suất

32

60

67

100

机器尺寸(mm)
(××高)
Máy mờ
(LxWxH)

4,5x2,1x2,1

5×2,4x2,7

5,8×2,6x3

8×4.2x3.5

整机重量(Tôn)
lTổng trọng lượng

6

12

16

26


Để lại tin nhắn của bạn

những sản phẩm liên quan

sản phẩm phổ biến

x

gửi thành công

Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể

Đóng