Máy lưu hóa cao su hoàn toàn tự động
Máy lưu hóa cao su hoàn toàn tự động là một thiết bị tiên tiến được sử dụng trong ngành sản xuất cao su để bảo dưỡng hoặc lưu hóa các sản phẩm cao su. Nó được thiết kế để hợp lý hóa quá trình xử lý bằng cách tự động hóa các giai đoạn khác nhau, giúp tăng hiệu quả và năng suất.
Máy lưu hóa cao su hoàn toàn tự động là một thiết bị tiên tiến được sử dụng trong ngành sản xuất cao su để bảo dưỡng hoặc lưu hóa các sản phẩm cao su. Nó được thiết kế để hợp lý hóa quá trình xử lý bằng cách tự động hóa các giai đoạn khác nhau, giúp tăng hiệu quả và năng suất.
Một số tính năng và chức năng đáng chú ý của máy lưu hóa cao su hoàn toàn tự động có thể bao gồm:
Tự động bốc dỡ: Máy được trang bị hệ thống băng tải hoặc cánh tay robot tự động nạp các sản phẩm cao su vào buồng đóng rắn và dỡ ra sau khi quá trình đóng rắn hoàn tất. Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết phải xử lý thủ công và cải thiện sự an toàn tổng thể.
Hệ thống điều khiển PLC: Máy được tích hợp hệ thống điều khiển logic khả trình (PLC) cho phép điều khiển và giám sát chính xác các thông số khác nhau, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, thời gian lưu hóa và số chu kỳ. Người vận hành có thể nhập các thông số mong muốn và máy sẽ thực hiện quy trình xử lý tương ứng.
Hệ thống sưởi ấm và làm mát: Máy lưu hóa được trang bị các bộ phận làm nóng hiệu quả, chẳng hạn như lò sưởi điện hoặc sưởi ấm bằng hơi nước, để làm nóng buồng bảo dưỡng đến nhiệt độ mong muốn. Nó cũng có hệ thống làm mát để làm nguội nhanh chóng các sản phẩm cao su đã được xử lý sau quá trình lưu hóa.
Cơ chế kiểm soát áp suất: Máy có hệ thống kiểm soát áp suất tinh vi, có thể điều chỉnh chính xác và duy trì áp suất mong muốn trong suốt quá trình đóng rắn. Điều này đảm bảo quá trình lưu hóa nhất quán và đồng đều của các sản phẩm cao su.
Tính năng an toàn: Máy lưu hóa cao su hoàn toàn tự động được thiết kế với nhiều tính năng an toàn khác nhau, như nút dừng khẩn cấp, khóa liên động an toàn và hệ thống báo động để đảm bảo an toàn cho người vận hành trong quá trình vận hành.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính năng và chức năng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và kiểu máy lưu hóa cao su hoàn toàn tự động. Người vận hành nên tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn vận hành và hướng dẫn an toàn của máy để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ tin cậy lâu dài.
型号Kích cỡ |
LBL-50F |
LBL-100P |
LBL-160P |
LBL-200P |
LBL-200V |
LBL-300V |
锁模力(KN) |
500 |
1000 |
1600 |
2000 |
2000 |
3000 |
热板尺寸(mm) |
400x400 |
450x450 |
500x500 |
550x550 |
500x500 |
600x600 |
开模行程(mm) |
300 |
400 |
450 |
500 |
300 |
250 |
最小模厚(mm) |
60 |
60 |
60 |
60 |
50 |
50 |
装机容量(kw) |
12 |
18 |
20 |
20 |
42 |
51 |
机器尺寸(mm) |
1,4x1x1,7 |
2.1x1.8x2.1 |
2x1.9x2.4 |
2,2x2x3 |
3,4x2,1x2,5 |
3,4x2,6x2,6 |
机器重量(Tôn) |
3 |
4 |
4,5 |
5,5 |
10 |
14 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể