Máy đúc lưu hóa
Máy ép lưu hóa hay còn gọi là máy ép lưu hóa hay máy ép khuôn cao su là loại máy chuyên dụng được sử dụng trong ngành cao su để sản xuất các sản phẩm cao su đúc khuôn. Nó kết hợp nhiệt, áp suất và thời gian để biến nguyên liệu cao su thô thành các sản phẩm cao su được xử lý với hình dạng và đặc tính mong muốn.
Máy ép lưu hóa hay còn gọi là máy ép lưu hóa hay máy ép khuôn cao su là loại máy chuyên dụng được sử dụng trong ngành cao su để sản xuất các sản phẩm cao su đúc khuôn. Nó kết hợp nhiệt, áp suất và thời gian để biến nguyên liệu cao su thô thành các sản phẩm cao su được xử lý với hình dạng và đặc tính mong muốn.
Dưới đây là một số tính năng và chức năng chính của máy đúc lưu hóa:
Ứng dụng nhiệt và áp suất: Máy áp dụng cả nhiệt và áp suất cho nguyên liệu cao su thô được đặt trong khoang khuôn để tạo thuận lợi cho quá trình lưu hóa. Nhiệt thường được tạo ra thông qua lò sưởi điện hoặc hơi nước, trong khi áp suất được tạo ra bằng xi lanh thủy lực hoặc hệ thống cơ khí.
Kiểm soát nhiệt độ và thời gian: Máy cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và thời gian lưu hóa, đảm bảo quá trình lưu hóa cao su tối ưu. Các thông số này khác nhau tùy thuộc vào hợp chất cao su cụ thể và yêu cầu của sản phẩm.
Xử lý khuôn: Máy bao gồm khuôn trên và khuôn dưới, thường được làm bằng kim loại. Nó được thiết kế để chứa các kích cỡ và hình dạng khuôn khác nhau để sản xuất các sản phẩm cao su khác nhau. Khuôn được khóa chắc chắn trong quá trình đóng rắn để tránh rò rỉ hoặc biến dạng.
Hệ thống thủy lực: Nhiều máy đúc lưu hóa sử dụng thủy lực để tạo và điều chỉnh áp suất trong quá trình đóng rắn. Xi lanh hoặc máy bơm thủy lực tạo ra và kiểm soát lực cần thiết để đóng rắn và đóng khuôn thích hợp.
Tính năng an toàn: Máy đúc lưu hóa có cơ chế an toàn tích hợp để bảo vệ người vận hành khỏi tai nạn. Các tính năng này có thể bao gồm nút dừng khẩn cấp, khóa liên động an toàn và tấm bảo vệ xung quanh các bộ phận chuyển động.
Bảng điều khiển: Máy được trang bị bảng điều khiển hoặc giao diện cho phép người vận hành thiết lập và điều chỉnh các thông số khác nhau như nhiệt độ, áp suất, thời gian lưu hóa và số chu kỳ. Điều này cho phép kiểm soát chính xác quá trình lưu hóa.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính năng và chức năng cụ thể của máy đúc lưu hóa có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và kiểu máy. Người vận hành nên tham khảo hướng dẫn và hướng dẫn của nhà sản xuất để sử dụng đúng cách, biện pháp phòng ngừa an toàn và bảo trì máy.
Kích thước mô hình |
LBL-50F |
LBL-100P |
LBL-160P |
LBL-200P |
LBL-200V |
LBL-300V |
Lực kẹp ( KN ) |
500 |
1000 |
1600 |
2000 |
2000 |
3000 |
Kích thước tấm nóng ( mm ) |
400x400 |
450x450 |
500x500 |
550x550 |
500x500 |
600x600 |
Hành trình mở khuôn (mm) |
300 |
400 |
450 |
500 |
300 |
250 |
Độ dày khuôn tối thiểu ( mm ) |
60 |
60 |
60 |
60 |
50 |
50 |
Công suất lắp đặt ( kw ) |
12 |
18 |
20 |
20 |
42 |
51 |
Kích thước máy ( mm ) |
1,4x1x1,7 |
2.1x1.8x2.1 |
2x1.9x2.4 |
2,2x2x3 |
3,4x2,1x2,5 |
3,4x2,6x2,6 |
Trọng lượng máy ( Tấn) |
3 |
4 |
4,5 |
5,5 |
10 |
14 |
Tin tức liên quan
gửi thành công
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể