Bảng điều khiển máy phun cao su silicon

Bảng điều khiển máy phun cao su silicon đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo máy hoạt động an toàn và hiệu quả, đồng thời giúp người vận hành đạt được sản xuất các bộ phận cao su silicon nhất quán và chất lượng cao.

Liên hệ ngay E-mail Điện thoại
Thông tin chi tiết sản phẩm

Bảng điều khiển máy phun cao su silicon là bảng điều khiển hoặc giao diện của máy phun cao su silicon. Đó là nơi người vận hành có thể giám sát và kiểm soát các khía cạnh khác nhau của quá trình ép phun.

Bảng điều khiển thường bao gồm sự kết hợp của các nút, công tắc và màn hình kỹ thuật số, cho phép người vận hành điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, áp suất, tốc độ phun, thời gian lưu hóa và các cài đặt khác. Nó cung cấp phản hồi theo thời gian thực về hiệu suất của máy, bao gồm theo dõi nhiệt độ, áp suất và các biến số quy trình khác.

Bảng điều khiển được thiết kế thân thiện với người dùng và trực quan, cho phép người vận hành dễ dàng điều hướng qua các menu và màn hình khác nhau. Nó cũng có thể cung cấp thông tin chẩn đoán và thông báo lỗi để hỗ trợ khắc phục mọi sự cố có thể xảy ra trong quá trình bơm cao su silicon.

Một số bảng điều khiển máy phun cao su silicon tiên tiến có thể có màn hình cảm ứng, mang lại trải nghiệm trực quan và tương tác hơn. Ngoài ra, chúng có thể có bộ điều khiển logic lập trình (PLC) hoặc hệ thống điều khiển số máy tính (CNC) tích hợp để điều khiển chính xác và tự động hóa quá trình ép phun.

Nhìn chung, bảng điều khiển máy phun cao su silicon đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo máy hoạt động an toàn và hiệu quả, đồng thời giúp người vận hành đạt được sản xuất các bộ phận cao su silicon nhất quán và chất lượng cao.

Bảng điều khiển máy phun cao su silicon

型号Kích cỡ
项目ltem

LBP-20L

LBP-200L

LBG-4L

LBG-6L

LBG-10L

LBG-20L

LBG-40L

注射容积(L)
Dung tích thuốc tiêm

4

6

10

20

40

胶料输出压(Mpa)
Sản lượng nguyên liệu
áp lực

0-25

0-25

0-25

0-25

0-25

0-25

0-25

胶料输出速度
(L/phút)
Chất liệu trung bình
đầu ra

0-2

0-4

0-6

0-6

0-6

0-6

0-6

简容积(L)
Trống vật liệu
âm lượng

20

200/20

200/20

200/20

200/20

200/20

200/20

料筒内径(mm)
Trống vật liệu
đường kính

280

571,5/280

571,5/280

571,5/280

571,5/280

571,5/280

571,5/280

装机容量(kw)
Tổng công suất

3

3

4,5

4,5

4,5

4,5

4,5

机器尺寸(mm)
(长××高)
Máy mờ
(LxWxH)

1.1x0.8x1.7

1.6x1.4x1.8

2,2x1x2,3

2,7x1,5x2,3

2,7x1,3x2,7

1.9x1.3x3

3,1x1,5x3,4

机器重量(Tôn)
Tổng trọng lượngt

1

1,5

2,5

3

3,5

4

5


Để lại tin nhắn của bạn

những sản phẩm liên quan

sản phẩm phổ biến

x

gửi thành công

Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn ngay khi có thể

Đóng